Trước tiên chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách đã tín nhiệm và ghé thăm website của chúng tôi .Để đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng, Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý khách hàng bảng báo giá tham khảo dịch vụ với các chủng loại và công suất như sau
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG |
||
DIỄN GIẢI |
CÔNG SUẤT |
ĐƠN GIÁ |
Tháo máy lạnh |
1.0hp -1.5hp |
150.000 – 200.000/1bộ |
2.0hp – 2.5hp |
200.000 - 250.000/1bộ |
|
Lắp máy lạnh |
1.0hp -1.5hp |
300.000 - 350.000/1bộ |
2.0hp – 2.5hp |
350.000 – 400.000/1bộ |
|
Vệ sinh máy lạnh |
1.0hp -1.5hp |
150.000/1bộ |
2.0hp – 2.5hp |
200.000/1bộ |
|
BẢNG GIÁ VẬT TƯ |
||
Ống đồng máy lạnh 1.0hp -1.5hp |
1.0hp -1.5hp |
160.000/1mét |
Ống đồng máy lạnh 2.0hp |
2.0hp |
180.000/1mét |
Ống đồng máy lạnh 2.5hp |
2.5hp |
200.000/1mét |
Dây điện Cadivi 1.5mm loại tốt |
1.0hp -1.5hp |
10.000/1mét |
Dây điện Cadivi 2.5mm loại tốt |
2.0hp – 2.5hp |
12.000/1mét |
Eke (giá đỡ cục nóng) |
1.0 – 1.5hp |
120.000 – 150.000/1cặp |
Eke (giá đỡ cục nóng) |
2.0hp – 2.5hp |
200.000/1cặp |
CB (Cầu dao) 20A + hộp |
1.0hp – 1.5hp |
80.000/cái |
CB (Cầu dao) 30A + hộp |
2.0hp – 2.5 hp |
100.000/cái |
Ống nước thoát (ống ruột gà) |
1.0hp – 2.5hp |
10.000/1mét |
BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH |
||
DIỄN GIẢI |
CÔNG SUẤT |
ĐƠN GIÁ |
Nhân công vệ sinh máy lạnh treo tường |
1.0hp -1.5hp |
150.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
200.000 đ |
|
Nhân công Vệ sinh máy lạnh Âm Trần,Áp Trần Tủ Đứng |
1.5hp – 5.0hp |
Từ 300.000 – 400.000 đ |
Nhân công Vệ sinh máy lạnh dấu trần nối ống gió |
2.0hp – 5.0hp |
Call |
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH |
||
Sửa board máy lạnh treo tường dòng thường |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 450.000 - 750.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 500.000 - 800.000 đ |
|
Sửa board máy lạnh treo tường dòng Inveter |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 500.000 – 900.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 600.000 – 1.200.000 đ |
|
Thay mắt thần máy lạnh dòng thường |
1.0hp – 2.5hp |
Từ 400.000 - 600.000 đ |
Thay mắt thần máy lạnh dòng Inveter |
1.0hp – 2.5hp |
Từ 500.000 – 600.000 đ |
Xử lý xì gas + Sạc gas |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 700.000 – 900.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 900.000 – 1.200.000 đ |
|
Thay bộ khởi động Block máy lạnh |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 300.000 – 400.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 350.000 – 450.000 đ |
|
Thay Quạt đầu lạnh máy thường |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 450.000 – 650.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 500 .000 – 850.000 đ |
|
Thay Quạt đầu lạnh Inveter |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 550.000 – 750.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 600.000 – 950.000 đ |
|
Thay Quạt đuôi nóng máy thường |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 450 .000 – 650.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 500.000 – 850.000 đ |
|
Thay Quạt đuôi nóng máy lạnh Inveter |
1.0hp – 1.5hp |
Từ 400.000 – 700.000 đ |
2.0hp – 2.5hp |
Từ 700.000 – 1.100.000 đ |
BẢNG GIÁ THI CÔNG ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH ÂM TƯỜNG |
|||
SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐỘ DÀY |
ĐƠN GIÁ |
Ống đồng phi (6 + 10) Thailan LHCT luvata + 3 dây điện Cadivi 1.5mm + (Gen bảo ôn đôi trắng Korea) Sử dụng cho máy lạnh Công suất 1.0 HP - 1.5HP |
Mét |
7 zem (0.7mm) |
200.000đ |
8 zem (0.8mm) |
220.000đ |
||
Ống đồng phi (6 +12) Thailan LHCT luvata + 2 dây điện Cadivi 2.5mm và 1 dây 1.5mm + (Gen bảo ôn đôi trắng Korea) Sử dụng cho máy lạnh Công suất 2.0 hp - 2.5hp |
Mét |
7 zem (0.7mm) |
230.000đ |
8 zem (0.8mm) |
250.000đ |
||
Ống đồng phi (6 + 16) Thailan LHCT luvata + 2 dây điện Cadivi 2.5mm và 1 dây1.5mm + (Gen bảo ôn đôi trắng Korea) Sử dụng cho máy lạnh Âm Trần Công suất 2.5hp |
Mét |
7 zem (0.7mm) |
240.000đ |
8 zem (0.8mm) (Khuyên dùng) |
270.000đ |
||
Ống đồng phi (10 + 16) Thailan LHCT luvata + 3 dây điện Cadivi 2.5mm và 1 dây1.5mm + (Gen bảo ôn Superlon) Sử dụng cho máy lạnh Âm Trần Công suất 3.0hp - 5.5hp |
Mét |
7 zem (0.7mm) |
280.000đ |
8 zem (0.8mm) (Khuyên dùng) |
300.000đ |
||
Ống nước Bình Minh (Ống nước thải cho máy lạnh) Đã bao gồm vật tư phụ như : keo,co,lơ.. |
Mét |
Phi 21 |
30.000đ |
Mét |
Phi 27 |
40.000đ |
Với phương châm UY TÍN _CHẤT LƯỢNG _ QUYẾT ĐỊNH SỰ TỒN TẠI VÀ PHÁT TRIỂN
“Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi”
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC VỚI QUÝ KHÁCH